Vận tải Trường Giang cung cấp cho quý bạn đọc những thông tin được cập nhật mới nhất về bảng giá các loại xe tải trên thị trường Việt Nam. Cung cấp cho mọi người một cái nhìn toàn cảnh về thị trường ô tô tải.
Báo giá các loại xe tải.
HYUNDAI | GIÁ XE | |
HD 100 – Nhập khẩu 1.00 T | Thùng 3130 x 1630 x 1850 (mm) | 365.000.000 VNĐ |
HD 65 – CKD 2.50 T | Thùng 4450 x 2050 x 1850 (mm) | 675.000.000 VNĐ |
HD 72 – CKD 3.50 T | Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) | 599.000.000 VNĐ |
HD 72 – Nhập khẩu 3.50 T | Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) | 630.000.000 VNĐ |
HD 78 – Nhập khẩu 4.50 T | Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) | 680.000.000 VNĐ |
HD 85 – CKD 5.50 T | Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) | 575.000.000 VNĐ |
HD 88 – CKD 5.50 T | 575.000.000 VNĐ | |
HD 98 – CKD 6.50 T | Thùng 4690 x 2050 x 1850 (mm) | 609.000.000 VNĐ |
HD 98S – CKD 6.50 T | Thùng 4685 x 2050 x 1850 (mm) | 629.000.000 VNĐ |
HD 99 – CKD 6.40 T | Thùng 4980 x 2050 x 1870 (mm) | 609.000.000 VNĐ |
HD 99 – Ben 5.00 T | Thùng 3200 x 1920 x 650 (mm) | 699.000.000 VNĐ |
HD 120 – Nhập khẩu 5.00 T | Thùng 7400 x 2320 x 2100 (mm) | 1.190.000.000 VNĐ |
HD 170 – Nhập khẩu 8.50 T | Thùng 7210 x 2360 x 2125 (mm) | 1.450.000.000 VNĐ |
HD 700 – Đồng vàng 7.00 T | Thùng 4870 x 1950 x 1850 (mm) | 636.000.000 VNĐ |
HD 210 – Nhập khẩu 13.60 T | Cabin chassi (2 cầu ,1 dí) | 1.389.000.000 VNĐ |
HD 320 – Nhập khẩu 17.50 T | Cabin chassi 380 (2 cầu, 2 dí) | 2.109.000.000 VNĐ |
HD 320 – Nhập khẩu 17.50 T | Cabin chassi 340 (2 cầu, 2 dí ) | 2.099.000.000 VNĐ |
HD 360 – Nhập khẩu 21.00 T | Cabin chassi 380 (2 cầu, 2 dí) | 2.329.000.000 VNĐ |
Đầu Kéo HD 700 – Nhập khẩu | Công suất 340PS | 1.699.000.000 VNĐ |
Đầu Kéo HD 1000 – Nhập khẩu | Công suất 410PS | 1.799.000.000 VNĐ |
Đầu Kéo Daewoo – Nhập khẩu | 1.395.000.000 VNĐ | |
ISUZU | GIÁ XE | |
QKR55F 1.40 T | Thùng 3570 x 1740 x 1700 (mm) | 349.000.000 VNĐ |
NLR55E 1.40 T | Thùng 3570 x 1740 x 1700 (mm) | 479.000.000 VNĐ |
QKR55H 1.90 T | Thùng 4380 x 1740 x 1870 (mm) | 399.000.000 VNĐ |
NMR85H 1.90 T | Thùng 4450 x 1860 x 1870 (mm) | 575.000.000 VNĐ |
NPR 85K 3.95 T | Thùng 5150 x 2050 x 1870 (mm) | 599.000.000 VNĐ |
NQR 75L 5.50 T | Thùng 5700 x 2090 x 2050 (mm) | 639.000.000 VNĐ |
NQR 75M 5.50 T | Thùng 6100 x 2090 x 2050 (mm) | 669.000.000 VNĐ |
FRR 90N 6.20 T | Thùng 6650 x 2240 x 2050 (mm) | 799.000.000 VNĐ |
FVR 34Q 9.00 T | Thùng 7700 x 2350 x 2150 (mm) | 1.139.000.000 VNĐ |
FVR 34S 9.00 T | Thùng 8100 x 2350 x 2150 (mm) | 1.159.000.000 VNĐ |
FVM34T 16.00 T | Thùng 7650 x 2350 x 2150 (mm) | 1.439.000.000 VNĐ |
FVM34W 16.00 T | Thùng 9490 x 2353 x 2150 (mm) | 1.599.000.000 VNĐ |
HINO | GIÁ XE | |
XZU650 1.90 T | Thùng 4500 x 1720 x 1870 (mm) | 565.000.000 VNĐ |
WU352L 4.50 T | Thùng 5050 x 1840 x 1820 (mm) | 489.000.000 VNĐ |
XZU720 4.50 T | Thùng 5050 x 2050 x 1800 (mm) | 595.000.000 VNĐ |
WU342L 5.20 T | Thùng 4300 x 1880 x 1850 (mm) | 519.000.000 VNĐ |
XZU730 5.20 T | Thùng 5450 x 2030 x 2090 (mm) | 629.000.000 VNĐ |
FC9JJSE 6.40 T | Thùng 5700 x 2350 x 2050 (mm) | 769.000.000 VNĐ |
FC9JESW 6.40 T | Thùng 5700 x 2350 x 2050 (mm) | 765.000.000 VNĐ |
FC9JLSW 6.40 T | Thùng 6760 x 2350 x 2050 (mm) | 775.000.000 VNĐ |
FG8JJSB 9.40 T | Thùng 7300 x 2350 x 2150 (mm) | 1.089.000.000 VNĐ |
FG8JPSB 9.40 T | Thùng 7300 x 2350 x 2150 (mm) | 1.129.000.000 VNĐ |
FG8JPSL 9.40 T | Thùng 8550 x 2350 x 2150 (mm) | 1.139.000.000 VNĐ |
FL8JTSA 15.00 T | Thùng 7600 x 2350 x 2150 (mm) | 1.389.000.000 VNĐ |
FL(super long body) 15.00 T | Thùng 9250 x 2350 x 2150 (mm) | 1.459.000.000 VNĐ |
MITSUBISHI – FUSO | GIÁ XE | |
C.4.7LW 1.90 T | Thùng 4420 x 1720 x 1870 (mm) | 545.000.000 VNĐ |
C.6.5WIDE 3.50 T | Thùng 4500 x 2100 x 2080 (mm) | 585.000.000 VNĐ |
C.6.5WIDE 4.50 T | Thùng 5150 x 2120 x 2100 (mm) | 585.000.000 VNĐ |
C.GREAT 4.50 T | Thùng 5160 x 2060 x 2040 (mm) | 625.000.000 VNĐ |
FE85PHZSL 5.20 T | Thùng 5600 x 2050 x 2040 (mm) | 665.000.000 VNĐ |
FM657N 9.00 T | Thùng 7800 x 2350 x 2150 (mm) | 1.160.000.000 VNĐ |
FJ(super long body) 15.00 T | Thùng 9000 x 2350 x 2150 (mm) | 1.270.000.000 VNĐ |
VEAM | GIÁ XE | |
VT 100 1.00 T | Xe Chassi | 288.000.000 VNĐ |
VT 125 1.25 T | Xe Chassi | 298.000.000 VNĐ |
VT 150 1.50 T | Xe Chassi | 341.000.000 VNĐ |
VT 201 2.00 T | Xe Chassi | 329.000.000 VNĐ |
VT 201 – 1 2.00 T | Xe Chassi | 352.000.000 VNĐ |
VT 200A 2.00 T | Xe Chassi | 318.000.000 VNĐ |
VT 250 – 1 2.50 T | Xe Chassi | 373.000.000 VNĐ |
VT 252 2.50 T | Xe Chassi | 340.000.000 VNĐ |
VT 255 2.50 T | Xe Chassi | 360.000.000 VNĐ |
VT 350 3.50 T | Xe Chassi | 380.000.000 VNĐ |
VT 340 3.50 T | Xe Chassi | 507.000.000 VNĐ |
VT 490 5.00 T | Xe Chassi | 532.000.000 VNĐ |
VT 490A 5.00 T | Xe Chassi | 512.000.000 VNĐ |
VT 498 5.00 T | Xe Chassi | 505.000.000 VNĐ |
VT 500 5.00 T | Xe Chassi | 540.000.000 VNĐ |
VT 650 6.50 T | Xe Chassi | 550.000.000 VNĐ |
VT 651 6.50 T | Xe Chassi | 525.000.000 VNĐ |
VB 100 1.00 T | Xe Ben | 288.000.000 VNĐ |
VB 125 1.25 T | Xe Ben | 303.000.000 VNĐ |
VB 150 1.50 T | Xe Ben | 336.000.000 VNĐ |
VB 350 3.50 T | Xe Ben | 407.000.000 VNĐ |
HYUNDAI | GIÁ XE | |
HD 100 – Nhập khẩu 1.00 T | Thùng 3130 x 1630 x 1850 (mm) | 365.000.000 VNĐ |
HD 65 – CKD 2.50 T | Thùng 4450 x 2050 x 1850 (mm) | 675.000.000 VNĐ |
HD 72 – CKD 3.50 T | Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) | 599.000.000 VNĐ |
HD 72 – Nhập khẩu 3.50 T | Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) | 630.000.000 VNĐ |
HD 78 – Nhập khẩu 4.50 T | Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) | 680.000.000 VNĐ |
HD 85 – CKD 5.50 T | Thùng 4980 x 2050 x 1850 (mm) | 575.000.000 VNĐ |
HD 88 – CKD 5.50 T | 575.000.000 VNĐ | |
HD 98 – CKD 6.50 T | Thùng 4690 x 2050 x 1850 (mm) | 609.000.000 VNĐ |
HD 98S – CKD 6.50 T | Thùng 4685 x 2050 x 1850 (mm) | 629.000.000 VNĐ |
HD 99 – CKD 6.40 T | Thùng 4980 x 2050 x 1870 (mm) | 609.000.000 VNĐ |
HD 99 – Ben 5.00 T | Thùng 3200 x 1920 x 650 (mm) | 699.000.000 VNĐ |
HD 120 – Nhập khẩu 5.00 T | Thùng 7400 x 2320 x 2100 (mm) | 1.190.000.000 VNĐ |
HD 170 – Nhập khẩu 8.50 T | Thùng 7210 x 2360 x 2125 (mm) | 1.450.000.000 VNĐ |
HD 700 – Đồng vàng 7.00 T | Thùng 4870 x 1950 x 1850 (mm) | 636.000.000 VNĐ |
HD 210 – Nhập khẩu 13.60 T | Cabin chassi (2 cầu ,1 dí) | 1.389.000.000 VNĐ |
HD 320 – Nhập khẩu 17.50 T | Cabin chassi 380 (2 cầu, 2 dí) | 2.109.000.000 VNĐ |
HD 320 – Nhập khẩu 17.50 T | Cabin chassi 340 (2 cầu, 2 dí ) | 2.099.000.000 VNĐ |
HD 360 – Nhập khẩu 21.00 T | Cabin chassi 380 (2 cầu, 2 dí) | 2.329.000.000 VNĐ |
Đầu Kéo HD 700 – Nhập khẩu | Công suất 340PS | 1.699.000.000 VNĐ |
Đầu Kéo HD 1000 – Nhập khẩu | Công suất 410PS | 1.799.000.000 VNĐ |
Đầu Kéo Daewoo – Nhập khẩu | 1.395.000.000 VNĐ | |
ISUZU | GIÁ XE | |
QKR55F 1.40 T | Thùng 3570 x 1740 x 1700 (mm) | 349.000.000 VNĐ |
NLR55E 1.40 T | Thùng 3570 x 1740 x 1700 (mm) | 479.000.000 VNĐ |
QKR55H 1.90 T | Thùng 4380 x 1740 x 1870 (mm) | 399.000.000 VNĐ |
NMR85H 1.90 T | Thùng 4450 x 1860 x 1870 (mm) | 575.000.000 VNĐ |
NPR 85K 3.95 T | Thùng 5150 x 2050 x 1870 (mm) | 599.000.000 VNĐ |
NQR 75L 5.50 T | Thùng 5700 x 2090 x 2050 (mm) | 639.000.000 VNĐ |
NQR 75M 5.50 T | Thùng 6100 x 2090 x 2050 (mm) | 669.000.000 VNĐ |
FRR 90N 6.20 T | Thùng 6650 x 2240 x 2050 (mm) | 799.000.000 VNĐ |
FVR 34Q 9.00 T | Thùng 7700 x 2350 x 2150 (mm) | 1.139.000.000 VNĐ |
FVR 34S 9.00 T | Thùng 8100 x 2350 x 2150 (mm) | 1.159.000.000 VNĐ |
FVM34T 16.00 T | Thùng 7650 x 2350 x 2150 (mm) | 1.439.000.000 VNĐ |
FVM34W 16.00 T | Thùng 9490 x 2353 x 2150 (mm) | 1.599.000.000 VNĐ |
HINO | GIÁ XE | |
XZU650 1.90 T | Thùng 4500 x 1720 x 1870 (mm) | 565.000.000 VNĐ |
WU352L 4.50 T | Thùng 5050 x 1840 x 1820 (mm) | 489.000.000 VNĐ |
XZU720 4.50 T | Thùng 5050 x 2050 x 1800 (mm) | 595.000.000 VNĐ |
WU342L 5.20 T | Thùng 4300 x 1880 x 1850 (mm) | 519.000.000 VNĐ |
XZU730 5.20 T | Thùng 5450 x 2030 x 2090 (mm) | 629.000.000 VNĐ |
FC9JJSE 6.40 T | Thùng 5700 x 2350 x 2050 (mm) | 769.000.000 VNĐ |
FC9JESW 6.40 T | Thùng 5700 x 2350 x 2050 (mm) | 765.000.000 VNĐ |
FC9JLSW 6.40 T | Thùng 6760 x 2350 x 2050 (mm) | 775.000.000 VNĐ |
FG8JJSB 9.40 T | Thùng 7300 x 2350 x 2150 (mm) | 1.089.000.000 VNĐ |
FG8JPSB 9.40 T | Thùng 7300 x 2350 x 2150 (mm) | 1.129.000.000 VNĐ |
FG8JPSL 9.40 T | Thùng 8550 x 2350 x 2150 (mm) | 1.139.000.000 VNĐ |
FL8JTSA 15.00 T | Thùng 7600 x 2350 x 2150 (mm) | 1.389.000.000 VNĐ |
FL(super long body) 15.00 T | Thùng 9250 x 2350 x 2150 (mm) | 1.459.000.000 VNĐ |
MITSUBISHI – FUSO | GIÁ XE | |
C.4.7LW 1.90 T | Thùng 4420 x 1720 x 1870 (mm) | 545.000.000 VNĐ |
C.6.5WIDE 3.50 T | Thùng 4500 x 2100 x 2080 (mm) | 585.000.000 VNĐ |
C.6.5WIDE 4.50 T | Thùng 5150 x 2120 x 2100 (mm) | 585.000.000 VNĐ |
C.GREAT 4.50 T | Thùng 5160 x 2060 x 2040 (mm) | 625.000.000 VNĐ |
FE85PHZSL 5.20 T | Thùng 5600 x 2050 x 2040 (mm) | 665.000.000 VNĐ |
FM657N 9.00 T | Thùng 7800 x 2350 x 2150 (mm) | 1.160.000.000 VNĐ |
FJ(super long body) 15.00 T | Thùng 9000 x 2350 x 2150 (mm) | 1.270.000.000 VNĐ |
VEAM | GIÁ XE | |
VT 100 1.00 T | Xe Chassi | 288.000.000 VNĐ |
VT 125 1.25 T | Xe Chassi | 298.000.000 VNĐ |
VT 150 1.50 T | Xe Chassi | 341.000.000 VNĐ |
VT 201 2.00 T | Xe Chassi | 329.000.000 VNĐ |
VT 201 – 1 2.00 T | Xe Chassi | 352.000.000 VNĐ |
VT 200A 2.00 T | Xe Chassi | 318.000.000 VNĐ |
VT 250 – 1 2.50 T | Xe Chassi | 373.000.000 VNĐ |
VT 252 2.50 T | Xe Chassi | 340.000.000 VNĐ |
VT 255 2.50 T | Xe Chassi | 360.000.000 VNĐ |
VT 350 3.50 T | Xe Chassi | 380.000.000 VNĐ |
VT 340 3.50 T | Xe Chassi | 507.000.000 VNĐ |
VT 490 5.00 T | Xe Chassi | 532.000.000 VNĐ |
VT 490A 5.00 T | Xe Chassi | 512.000.000 VNĐ |
VT 498 5.00 T | Xe Chassi | 505.000.000 VNĐ |
VT 500 5.00 T | Xe Chassi | 540.000.000 VNĐ |
VT 650 6.50 T | Xe Chassi | 550.000.000 VNĐ |
VT 651 6.50 T | Xe Chassi | 525.000.000 VNĐ |
VB 100 1.00 T | Xe Ben | 288.000.000 VNĐ |
VB 125 1.25 T | Xe Ben | 303.000.000 VNĐ |
VB 150 1.50 T | Xe Ben | 336.000.000 VNĐ |
VB 350 3.50 T | Xe Ben | 407.000.000 VNĐa |
Vận tải Trường Giang_Vận chuyển hàng hóa trên toàn quốc.
Vận tải Trường Giang là một doanh nghiệp kinh doanh lĩnh vực vận chuyển hàng hóa trên toàn quốc. Nếu bạn đang có 1 khối lượng hàng hóa cần vận chuyển, hãy liên hệ với vận tải Trường Giang chúng tôi. Sự hài lòng từ quý khách hàng chính là thành công của Vận tải Trường Giang.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng hóa của Vận tải Trường Giang.
- Giá cả là yếu tố Vận tải Trường Giang cạnh tranh nhất, giá cả chúng tôi luôn ổn định trong thời gian dài
- Đội ngũ nhân viên trẻ,năng động,nhiệt huyết, hợp tác và làm việc hết mình vì khách hàng.
- Có đội ngũ kỹ thuật khảo sát hàng hóa, tư vấn phương pháp vận chuyển kỹ lưỡng, đảm bảo chi phí vận chuyển thấp nhất, đem lại hiệu quả cao nhất
- Có hợp đồng vận chuyển, hóa đơn, biên nhận vận chuyển rõ ràng, chính xác, đầy đủ
- Có đội xe số lượng lớn đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu vận chuyển hàng hóa của quý khách hàng, luôn đáp ứng kịp thời khi khách hàng có nhu cầu,
- Đội ngũ hùng hậu bốc xếp, đóng gói, gia cố hàng hóa trước khi hàng lên xe, đảm bảo hàng hóa được an toàn nhất, sẽ không có trường hợp hàng bị móp mép, ẩm ướt, rách bao bì..
- Có lịch xe chạy liên tỉnh mỗi ngày, hàng hóa sẽ không bị lưu tại kho, hay trễ hẹn giao hàng
Đừng ngần ngại mà hãy liên hệ với chúng tôi, những ưu đãi đặc biệt đang chờ bạn phía trước.
TƯ VẤN MIỄN PHÍ: 0986 55 77 27
Phòng KD 1: 0969 888 464
Phòng KD 2: 0969 888 465
Bài viết liên quan,
- Vận chuyển tủ lạnh từ Hà Nội đi các tỉnh thành trên toàn quốc.
- Vận chuyển giường,tủ kệ,tủ gỗ,tủ kim loại trên toàn quốc.
- Vận chuyển máy gặt trên toàn quốc. Giảm 10%-20% phí vận chuyển.
- Vận chuyển nước giải khát trên toàn quốc. Giảm 10%-20% chi phí.
- Vận chuyển nồi hơi công nghiệp trên toàn quốc
- Vận chuyển bình gas trên toàn quốc.Đảm bảo an toàn 100%
- Vận chuyển thực phẩm khô,bánh kẹo,hàng tiêu dùng.
- Vận chuyển vải địa kĩ thuật trên toàn quốc. Giảm Giá 10%-20%.
- Vận chuyển sắt,thép cuộn trên toàn quốc. Uy tín,chuyên nghiệp.
- Vận chuyển trần thạch cao trên toàn quốc chuyên nghiệp,uy tín,giá rẻ.
- Vận chuyển đá hoa,đá granite trên toàn quốc.
- Vận chuyển cửa nhựa trên toàn quốc. Giảm giá SHOCK!!!
- Vận chuyển bình nóng lạnh trên toàn quốc. Giá cả cạnh tranh.
- Vận chuyển két sắt từ Hà Nội đi toàn quốc.Đảm bảo an toàn.
- Nhận vận chuyển ống nhựa đi các tỉnh trên toàn quốc
- Vận chuyển dây cáp điện, cuộn cáp đi khắp các tỉnh trên toàn quốc
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Vận Tải Trường Giang.
Địa chỉ: Số 18, Ngõ 42/177 Đường Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.
Bãi xe tại Hà Nội : Đường Bệnh Viện Nội Tiết TW, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội.( trong trường Trung Cấp Y Hà Nội)
Điện thoại: 0986 55 77 27
Email: [email protected]
Bài viết cùng chuyên mục: